Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | 1 | 2020 |
| |||
Thành phố: | Sân tập huấn: | Qui Nhon (Qui Nhơn) | |
Sức chứa: | 0 | Thời gian thành lập: | |
Huấn luyện viên: | D. Q. H. Bui | Thuộc giải đấu | VĐQG Việt Nam |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
38 | 5 | 33 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | 1 | 2020 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Việt Nam | |
Hạng Nhất Việt Nam | |
VIE Cup | |
VIE Division 2 |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Topenland Binh Dinh | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 25.0% | 0% | 75.0% | 0.75 | 1.75 | 3 |
Tạm thời chưa có số liệu |